Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 36 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập thực hành Mastercam : Lập trình gia công khuôn với Lathe và Router / Trần Tường Thụy, Quang Huy, Phạm Quang biên soạn . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 318tr. ; 29cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-thuc-hanh-Mastercam_Tran-Tuong-Thuy_2005.pdf
  • 2 Công nghệ CNC / Trần Văn Địch . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 276tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-CNC_Tran-Van_Dich_2004.pdf
  • 3 Công nghệ đột dập CNC / Ban Gia công kim loại tấm. Trường Cao đẳng Công nghiệp Hà Nội . - H. : Lao động - xã hội, 2005 . - 214tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-dot-dap-cnc_2005.pdf
  • 4 Công nghệ sửa chữa máy công cụ / Nguyễn Trọng Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1982 . - 448tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00951
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • 5 Cơ điện tử : Hệ thống trong chế tạo máy / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 . - 188tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-dien-tu_He-thong-trong-che-tao-may_Truong-Huu_Chi_2005.pdf
  • 6 Cơ sở máy CNC / Tạ Duy Liêm, Bùi Tuấn Anh, Phan Văn, Lê Đức Bảo . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 268tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07271, PD/VT 07272
  • Chỉ số phân loại DDC: 621
  • 7 Cơ sở máy công cụ / Phạm Văn Hùng, Nguyễn Phương . - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 308tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-may-cong_cu_Pham-Van-Hung_2007.pdf
  • 8 Điều khiển số và CAM sản xuất chế tạo có máy tính trợ giúp / Phan Hữu Phúc . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 212tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05388-PD/VT 05390, PM/VT 07572, PM/VT 07573
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2005388%20-%20Dieu-khien-so-&-CAM.pdf
  • 9 Động lực học máy công cụ (CTĐT) / Phạm Thế Trường; Nguyễn Anh Tuấn chủ biên . - H. : Đại học Bách khoa, 1991 . - 219tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00689-Pd/vt 00691, Pm/vt 01916-Pm/vt 01922
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • 10 Gia công kỹ thuật số / Nguyễn Thị Thu Lê (ch.b), Lê Thị Nhung . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 145tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08083, PM/VT 11054
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 11 Gia công trên máy tiện : Dùng cho học viên, học sinh, công nhân các ngành kỹ thuật, kinh tế, sư phạm, các trường dạy nghề thuộc các hệ đào tạo / Nguyễn Tiến Đào . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 248tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Gia-cong-tren-may-tien_Nguyen-Tien-Dao_2007.pdf
  • 12 Giáo trình công nghệ CNC / Trần Đức Quý, Phạm Văn Bổng, Nguyễn Xuân Chung, .. . - H. : Giáo dục, 2008 . - 143tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-cong-nghe-CNC_Tran-Duc-Quy_2008.pdf
  • 13 Giáo trình công nghệ CNC / Trần Văn Địch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2015 . - 267tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05413-PD/VT 05415, PM/VT 07554, PM/VT 07555
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • 14 Giáo trình gia công trên máy tiện CNC / Nguyễn Quang Thu . - H. : KNxb, 2008 . - 84tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-gia-cong-tren-may-tien-CNC_Nguyen-Quang-Thu_2008.pdf
  • 15 Giáo trình máy công cụ cắt gọt : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Kinh Luân . - H. : Nxb Hà Nội, 2007 . - 135tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-May-cong-cu-cat-got_Nguyen-Kinh-Luan_2007.pdf
  • 16 Giáo trình máy công cụ tự động hoá / Nguyễn Phương; Nguyễn Anh Tuấn biên tập . - H. : Đại học Bách khoa, 1991 . - 211tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00656-Pd/vt 00658, Pm/vt 01909-Pm/vt 01915
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 17 Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Viết Tiếp . - H. : Giáo dục, 2004 . - 284tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-may-tien-va-gia-cong-tren-may-tien_Nguyen-Viet-Tiep_2004.pdf
  • 18 Giáo trình máy và lập trình CNC = Dùng trong các trường THCN / Vũ Thị Hạnh . - H. : Nxb Hà Nội, 2007 . - 104tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-May-va-lap-trinh-cnc_Vu-Thi-Hanh_2007.pdf
  • 19 Giáo trình thực hành sửa chữa máy công cụ : Dùng trong các trường THCN / Tăng Xuân Thu (ch.b.), Tô Quốc Hải . - H. : Nxb. Hà Nội, 2007 . - 213tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Thuc-hanh-sua-chua-may-cong-cu_T.2_Tang-Xuan-Thu_2007.pdf
  • 20 Hệ thống điều khiển số cho máy công cụ : Cấu trúc - Chức năng - Lập trình - Vận hành / Tạ Duy Liêm . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 216tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-thong-dieu-khien-so-cho-may-cong-cu_Ta-Duy-Liem_2001.pdf
  • 21 Kỹ thuật điều khiển, điều chỉnh và lập trình khai thác máy công cụ CNC / Tạ Duy Liêm . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2007 . - 428tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-dieu-khien-dieu-chinh-va-lap-trinh-khai-thac-may-cong-cu-cnc_Ta-Duy-Liem_2007.pdf
  • 22 Ma sát, bôi trơn và hao mòn trong máy móc (CTĐT) / B.I. Koxtetxki; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1977 . - 479tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00942, Pm/vv 00874, pm/vv 02045
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 23 Machining and CNC technology / Michael Fitzpatrick . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2014 . - 856p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Machining-and-CNC-technology_3ed_Michael-Fitzpatrick_2014.pdf
  • 24 Machining and CNC technology / Michael Fitzpatrick . - 3rd ed. - New York : Mc Graw Hill, 2014 . - xv, 856 pages : color illustrations ; 29 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.3/5 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Machining-and-CNC-technology_3ed_Michael-Fitzpatrick_2014.pdf
  • 25 Machining and CNC technology / Michael Fitzpatrick, Keith Smith . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill Education, 2019 . - xi, 850p. ; illustrations ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04271
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.35 23/eng/20220906
  • 26 Máy công cụ CNC : Những vấn đề cơ bản về cấu trúc - Chức năng - Vận hành - Lập trình khai thác nhóm máy phay và tiện CNC : Giáo trình cho các trường đại học / Tạ Duy Liêm . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 133tr. ; 19cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/May-cong-cu-cnc_Ta-Duy-Liem_1999.pdf
  • 27 Máy trục / Trần Văn Chiến . - In lần thứ nhất. - Hải phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 187tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GT/MTT001 0001-GT/MTT001 0184, PD/VT 05529, PD/VT 06243, PD/VT 06957-PD/VT 06959, PD/VV 04337-PD/VV 04342, PM/VT 07913, PM/VT 07914, PM/VT 09360-PM/VT 09362
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • 28 Sổ tay chọn máy thi công xây dựng / Nguyễn Tiến Thụ . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 71tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-chon-may-thi-cong-xay-dung_Nguyen-Tien-Thu_2010.pdf
  • 29 Sổ tay lập trình CNC : Máy tiện - Máy phay - Trung tâm gia công CNC / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 456tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05376-PD/VT 05378, PM/VT 07548, PM/VT 07549
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.3
  • 30 Technology of machine tools / Steve F. Krar, Arthur R. Gill, Peter Smid . - 7th ed. - New York : McGraw Hill, 2011 . - x, 925p. : illustrations (some color) ; 29cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.902 23/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Technology-of-machine-tools_7ed_Steve-F.Krar_2011.pdf
  • 1 2
    Tìm thấy 36 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :